puntation

puntation
/pʌɳk'teiʃn/ * danh từ - sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng

English-Vietnamese dictionary. 2015.

Игры ⚽ Нужно сделать НИР?

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”